Characters remaining: 500/500
Translation

thủy quân lục chiến

Academic
Friendly

Từ "thủy quân lục chiến" trong tiếng Việt có nghĩamột lực lượng quân sự đặc biệt, thường được gọi là "lính thủy đánh bộ" trong tiếng Anh (Marine Corps). Đây lực lượng quân đội được đào tạo để chiến đấu trên cả mặt nước mặt đất, khả năng thực hiện các chiến dịch đổ bộ chiến đấu trong các điều kiện khác nhau, bao gồm cả trên biển trên bộ.

Giải thích chi tiết:
  1. Cấu trúc từ:

    • "Thủy": liên quan đến nước, biển.
    • "Quân": quân đội, lực lượng trang.
    • "Lục chiến": chiến đấu trên đất liền.
  2. Sử dụng trong câu:

    • Câu đơn giản: "Lính thủy quân lục chiến nhiệm vụ bảo vệ bờ biển."
    • Câu nâng cao: "Trong các cuộc chiến tranh, thủy quân lục chiến thường được triển khai nhanh chóng để chiếm lĩnh các vị trí chiến lược."
  3. Biến thể của từ:

    • "Lính thủy đánh bộ": cách gọi khác của "thủy quân lục chiến". Thường được dùng trong ngữ cảnh nói về quân đội.
    • "Thủy quân": có thể chỉ lực lượng quân sự hoạt động trên biển, không nhất thiết phải bao gồm cả chiến đấu trên đất liền.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • "Lính đánh bộ": cũng chỉ về lực lượng quân đội, nhưng có thể không nhấn mạnh đến yếu tố thủy (nước).
  5. Từ gần giống:

    • "Lực lượng đặc biệt": các đơn vị quân đội được đào tạo riêng biệt, thường thực hiện nhiệm vụ nguy hiểm phức tạp nhưng không nhất thiết liên quan đến thủy quân lục chiến.
dụ khác về cách sử dụng:
  • Trong lịch sử quân sự Việt Nam, "thủy quân lục chiến" đã những đóng góp quan trọng trong các trận chiến lớn.
  • "Để chuẩn bị cho cuộc diễn tập, các binh sĩ thủy quân lục chiến đã luyện tập các kỹ năng tác chiến trên biển."
Chú ý:

Khi sử dụng từ "thủy quân lục chiến", cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được dùng trong lĩnh vực quân sự, có thể không phù hợp trong các tình huống bình thường hoặc không liên quan đến quân đội.

  1. X. Lính thủy đánh bộ.

Comments and discussion on the word "thủy quân lục chiến"